Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wireless fidelity


noun
a local area network that uses high frequency radio signals to transmit and receive data over distances of a few hundred feet;
uses ethernet protocol
Syn:
wireless local area network, WLAN, WiFi
Hypernyms:
local area network, LAN


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.